Bảng xếp hạng bóng đá mới nhất
GIẢI NỔI BẬT
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
| TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hajduk Split | 14 | 9 | 2 | 3 | 9 | 29 | T T H T B |
| 2 | Dinamo Zagreb | 14 | 9 | 1 | 4 | 15 | 28 | T B T B T |
| 3 | Slaven | 14 | 6 | 3 | 5 | 0 | 21 | H T H H T |
| 4 | NK Varazdin | 14 | 5 | 4 | 5 | -1 | 19 | T B H T B |
| 5 | NK Istra 1961 | 13 | 5 | 4 | 4 | -3 | 19 | T B T H T |
| 6 | Rijeka | 14 | 4 | 5 | 5 | 5 | 17 | H T B B T |
| 7 | NK Lokomotiva | 13 | 4 | 5 | 4 | -4 | 17 | T H B B H |
| 8 | HNK Gorica | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | B B B T H |
| 9 | Vukovar 91 | 14 | 2 | 5 | 7 | -12 | 11 | H T H H B |
| 10 | Osijek | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại

Hajduk Split
Dinamo Zagreb
Slaven
NK Varazdin
NK Istra 1961
Rijeka
NK Lokomotiva
HNK Gorica
Vukovar 91
Osijek